--

bao trùm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao trùm

+  

  • To cover the whole of
    • bóng tối bao trùm lên cảnh vật
      a dark shadow covered the whole scenery
    • không khí phấn khởi bao trùm cuộc họp
      an enthusiastic atmosphere pervaded the whole meeting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao trùm"
Lượt xem: 747